Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình dạng



noun
form, shape

[hình dạng]
form; shape
(Có ) hình dạng như một con cá
Shaped like a fish; fish-shaped



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.